- alternative (adj): thay thế; (n): sự thay thế
- alternate (v/adj): luân phiên, lần lượt
- alteration (n): sự biến đổi, sự sửa đổi
- alternation (n): sự xoay chiều, sự luân phiên
“From the seeds themselves to the machinery, fertilizers and pesticides - The Green Revolution
regimen depend heavily on technology. One alternative, however, depends much more on technology
- organic farming.”
Dịch: Từ chính những hạt giống cho tới máy móc thiết bị, các loại phân bón và thuốc trừ sâu – phác
đồ Cách mạng Xanh phụ thuộc nhiều vào công nghệ. Tuy nhiên, có một sự thay thế khác phụ thuộc
nhiều hơn hẳn vào công nghệ - (đó là) canh tác hữu cơ.